Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảng giá dự án Long An
Tên dự án
|
Diện tích (m2)
|
Giá (triệu/m2)
|
Khu vực
|
Số tài sản giao dịch
|
Đức Hòa Residence
|
125
|
2.5 - 4.8
|
Đức Hòa, Long An
|
4
|
Eco Village
|
65 - 357
|
1 - 5
|
Đức Hòa, Long An
|
48
|
Eco Village - Nơi biến ước mơ thành hiện thực
|
105 - 175
|
1.2 - 4.3
|
Đức Hòa, Long An
|
7
|
Green City - Giá trị đích thực của cuộc sống
|
144
|
8.3
|
Tân An, Long An
|
1
|
Khải Hoàn Chateau - Nơi hương vị đất trời hòa quyện
|
1000
|
20
|
Bến Lức, Long An
|
1
|
Khu công nghiệp Bắc An Thạnh
|
88 - 100
|
3.5 - 4.2
|
Bến Lức, Long An
|
2
|
Khu công nghiệp Nhị Thành
|
90 - 200
|
1.3 - 3
|
Thủ Thừa, Long An
|
5
|
Khu công nghiệp Tân Đức
|
86 - 387
|
1.2 - 36
|
Đức Hòa, Long An
|
49
|
Khu công nghiệp Thuận Đạo
|
100 - 50000
|
1.4 - 2.3
|
Cần Đước, Long An
|
4
|
Khu dân cư Đức Hòa 3 - RESCO
|
60 - 250
|
1.6 - 5.3
|
Đức Hòa, Long An
|
25
|
Khu dân cư IDICO
|
72 - 100
|
4 - 4.7
|
Tân An, Long An
|
4
|
Khu dân cư Long Hậu
|
70 - 505
|
2.5 - 16
|
Cần Giuộc, Long An
|
63
|
Khu dân cư Long Hậu - Hòa Bình
|
57 - 126
|
3.2 - 66
|
Thủ Thừa, Long An
|
7
|
Khu dân cư thương mại Thành Hiếu
|
80 - 3700000
|
3 - 6
|
Cần Giuộc, Long An
|
33
|
Long Hội City
|
57 - 30000
|
1.3 - 10.9
|
Bến Lức, Long An
|
43
|
Mỹ Hạnh Hoàng Gia - Nơi giấc mơ thành hiện thực
|
75 - 440
|
1.2 - 4.1
|
Đức Hòa, Long An
|
54
|
Phố thương mại Nam Khang
|
120 - 454
|
5 - 5.1
|
Bến Lức, Long An
|
2
|
Trung tâm hành chính Long An
|
53 - 7133
|
1.5 - 12.5
|
Tân An, Long An
|
38
|
Waterpoint - đô thị an cư lý tưởng
|
120 - 454
|
3.7 - 5
|
Bến Lức, Long An
|
8
|