Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảng giá dự án Bình Dương
Tên dự án
|
Diện tích (m2)
|
Giá (triệu/m2)
|
Khu vực
|
Số tài sản giao dịch
|
Aroma Luxury Shop - Thiên đường mua sắm tại Bình Dương
|
100 - 352
|
2 - 10
|
Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
3
|
Becamex City Center
|
70 - 900
|
1.1 - 250
|
Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
104
|
Becamex Tower
|
100 - 110
|
1.1 - 250
|
Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
8
|
Bình Nguyên Residences
|
76 - 300
|
6 - 9
|
Dĩ An, Bình Dương
|
11
|
City Garden - Đầu tư vững bền, An cư lý tưởng
|
5 - 300
|
1.1 - 1920
|
Bến Cát, Bình Dương
|
112
|
Contentment Plaza
|
50 - 150
|
2.2 - 15.5
|
Thuận An, Bình Dương
|
20
|
Đô thị Trung tâm Dĩ An
|
32 - 13000
|
2.8 - 33.3
|
Dĩ An, Bình Dương
|
202
|
Đông Đô Đại Phố
|
90 - 565
|
1.4 - 53.3
|
Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
26
|
Eastern Land - Giá trị sống đẳng cấp
|
80 - 600
|
1 - 22
|
Bến Cát, Bình Dương
|
156
|
EcoLakes Mỹ Phước - Thiên đường giữa thực tại
|
5 - 4000000
|
1 - 1600
|
Bến Cát, Bình Dương
|
668
|
EcoXuân – Lái Thiêu
|
85 - 350
|
1.9 - 21
|
Thuận An, Bình Dương
|
19
|
EHome 4 – Bắc Sài Gòn
|
55 - 80
|
10.5 - 15.3
|
Thuận An, Bình Dương
|
7
|
Gold Land
|
100 - 500
|
5.5 - 13.4
|
Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
3
|
Gold Town
|
100 - 550
|
1.5 - 10
|
Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
7
|
Green Pearl - Tầm nhìn mới, Cơ hội mới
|
100 - 150
|
2.1 - 2.5
|
Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
2
|
Green River City - Thành phố ven sông
|
80 - 360
|
1.1 - 11
|
Bến Cát, Bình Dương
|
69
|
Green Square
|
72 - 165
|
6 - 15
|
Dĩ An, Bình Dương
|
18
|
Homez @ The Canary
|
70 - 117
|
2.7 - 900
|
Thuận An, Bình Dương
|
6
|
IJC Aroma
|
70 - 300
|
1.9 - 29.1
|
Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
15
|
IJC Aroma - Căn hộ dành cho chuyên gia
|
70 - 144
|
1.9 - 25
|
Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
12
|
Khu biệt thự Phú Thịnh
|
100 - 375
|
1.8 - 250
|
Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
5
|
Khu dân cư Hiệp Thành III
|
80 - 300
|
1.5 - 1200
|
Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
17
|
Khu dân cư Hưng Phước 1
|
80 - 600
|
1.1 - 295
|
Bến Cát, Bình Dương
|
93
|
Khu dân cư Tân Bình
|
40 - 1122
|
1.6 - 9
|
Dĩ An, Bình Dương
|
64
|
Khu dân cư thương mại Uyên Hưng
|
53 - 1229
|
1.2 - 11.5
|
Tân Uyên, Bình Dương
|
17
|
Khu dân cư Vĩnh Phú I
|
73 - 350
|
2.3 - 8.3
|
Thuận An, Bình Dương
|
52
|
Khu dân cư Vĩnh Phú II
|
68 - 20000
|
2.5 - 13
|
Thuận An, Bình Dương
|
18
|
Khu đô thị Đại Phú
|
100 - 125
|
3 - 8
|
Dĩ An, Bình Dương
|
3
|
Khu đô thị mới Tương Bình Hiệp
|
100 - 1050
|
1.2 - 12
|
Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
7
|
Khu đô thị Mỹ Phước 3
|
74 - 600
|
1 - 1270
|
Bến Cát, Bình Dương
|
241
|
Khu đô thị Mỹ Phước 4
|
71 - 2500
|
1 - 261
|
Bến Cát, Bình Dương
|
519
|
Khu đô thị Ngũ Tượng Khải Hoàn
|
80 - 1900000
|
1.1 - 246
|
Bến Cát, Bình Dương
|
42
|
Khu đô thị và dịch vụ Bàu Bàng
|
80 - 8900
|
1.2 - 5400
|
Bến Cát, Bình Dương
|
31
|
Khu nhà ở - Thương mại Lai Hưng
|
91 - 600
|
1.1 - 9.7
|
Bến Cát, Bình Dương
|
32
|
Kim Long
|
80 - 105
|
1.6 - 2.6
|
Bến Cát, Bình Dương
|
7
|
Lakeview Villas
|
100 - 150
|
1.5 - 1.9
|
Bến Cát, Bình Dương
|
3
|
Mapletree Business City @ Bình Dương
|
100
|
2.2 - 2.6
|
Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
4
|
Metro Tower
|
35 - 46
|
8.8 - 11.4
|
Dĩ An, Bình Dương
|
16
|
Metro Tower
|
35 - 82
|
2.1 - 12
|
Dĩ An, Bình Dương
|
32
|
My Phuoc Residence
|
5 - 9000
|
1 - 172
|
Bến Cát, Bình Dương
|
109
|